Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
21:56 04/28, 2024
  1. 1
    21:56 - 00:11
    2h 15min JPY 2.530 IC JPY 2.503 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:56
    22:19
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:42
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:05
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:14
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:33
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:49
    23:51
    Shin-moriya
    新守谷
    Ga
    23:51
    00:11
  2. 2
    22:15 - 00:36
    2h 21min JPY 2.730 IC JPY 2.712 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:15
    22:39
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:02
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:25
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:44
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:16
    Shin-moriya
    新守谷
    Ga
    00:16
    00:36
  3. 3
    22:02 - 00:36
    2h 34min JPY 3.080 IC JPY 3.067 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:02
    22:30
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    22:30
    23:35
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    23:35
    23:42
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    timetable Bảng giờ
    23:46
    00:02
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:16
    Shin-moriya
    新守谷
    Ga
    00:16
    00:36
  4. 4
    21:56 - 00:36
    2h 40min JPY 1.710 IC JPY 1.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:56
    22:14
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    22:17
    23:09
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    23:09
    23:14
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:21
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:26
    23:44
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:49
    00:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:16
    Shin-moriya
    新守谷
    Ga
    00:16
    00:36
  5. 5
    21:56 - 22:53
    57min JPY 26.400
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    21:56
    22:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.