Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
14:46 05/15, 2024
  1. 1
    14:50 - 17:52
    3h 2min JPY 4.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:50
    15:14
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    15:18
    16:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:11
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haijima
    拝島
    Ga
    17:40
    Musashi-Hikida
    武蔵引田
    Ga
    17:40
    17:52
  2. 2
    14:46 - 17:52
    3h 6min JPY 2.450 IC JPY 2.445 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:46
    15:00
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:00
    16:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:11
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haijima
    拝島
    Ga
    17:40
    Musashi-Hikida
    武蔵引田
    Ga
    17:40
    17:45
    Akiru Iryo Center
    阿伎留医療センター
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:52
    AEON MALL Hinode
    イオンモール日の出
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:52
  3. 3
    14:46 - 18:18
    3h 32min JPY 4.340 IC JPY 4.336 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:46
    14:55
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:55
    16:40
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    16:40
    16:46
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    17:44
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:06
    Musashi-Hikida
    武蔵引田
    Ga
    18:06
    18:18
  4. 4
    14:46 - 18:18
    3h 32min JPY 1.840 IC JPY 1.827 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:46
    15:05
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:31
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    16:25
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:46
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:20
    Kodaira
    小平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:41
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:06
    Musashi-Hikida
    武蔵引田
    Ga
    18:06
    18:18
  5. 5
    14:46 - 16:37
    1h 51min JPY 50.500
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    14:46
    16:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.