Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
17:42 05/01, 2024
  1. 1
    17:42 - 19:45
    2h 3min JPY 3.070 IC JPY 3.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:42
    17:59
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:43
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    18:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:22
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:29
    Shitte
    尻手
    Ga
    19:29
    19:45
  2. 2
    17:42 - 20:01
    2h 19min JPY 3.530 IC JPY 3.527 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:42
    18:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    18:05
    19:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:21
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:39
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:43
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:48
    Tsurumi-ichiba
    鶴見市場
    Ga
    19:48
    20:01
  3. 3
    17:42 - 20:08
    2h 26min JPY 3.530 IC JPY 3.527 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:42
    18:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    18:05
    19:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:21
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:39
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    19:55
    Tsurumi-ichiba
    鶴見市場
    Ga
    19:55
    20:08
  4. 4
    17:44 - 20:28
    2h 44min JPY 1.560 IC JPY 1.548 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:44
    18:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    18:11
    19:15
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    20:05
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:10
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:15
    Tsurumi-ichiba
    鶴見市場
    Ga
    20:15
    20:28
  5. 5
    17:42 - 19:11
    1h 29min JPY 34.600
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    17:42
    19:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.