Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
06:16 05/01, 2024
  1. 1
    06:28 - 09:05
    2h 37min JPY 1.490 IC JPY 1.481 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:28
    06:52
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    07:41
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:21
    Sodegaura
    袖ヶ浦
    Ga
    Entrance 2
    08:21
    08:24
    Sodegaura Sta. North Exit
    袖ヶ浦駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:24
    08:45
    Shimo Kuzuma
    下久津間
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:05
  2. 2
    06:28 - 09:09
    2h 41min JPY 1.340 IC JPY 1.342 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:28
    06:52
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    07:41
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:25
    Iwane
    巌根
    Ga
    West Exit
    08:25
    09:09
  3. 3
    06:49 - 10:04
    3h 15min JPY 1.970 IC JPY 1.968 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:49
    07:13
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:00
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:17
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    08:17
    08:23
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    09:21
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    West Exit
    09:21
    09:25
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    09:44
    Shimo Kuzuma
    下久津間
    Trạm Xe buýt
    09:44
    10:04
  4. 4
    06:20 - 10:04
    3h 44min JPY 4.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:20
    07:00
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    07:00
    08:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:31
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:45
    09:25
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:29
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    09:44
    Shimo Kuzuma
    下久津間
    Trạm Xe buýt
    09:44
    10:04
  5. 5
    06:16 - 07:25
    1h 9min JPY 33.200
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    06:16
    07:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.