Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
08:19 05/01, 2024
  1. 1
    08:52 - 13:21
    4h 29min JPY 12.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:52
    09:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:25
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:00
    Suenohara
    末野原
    Ga
    13:00
    13:21
  2. 2
    08:19 - 13:23
    5h 4min JPY 12.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:19
    08:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:25
    10:05
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:25
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:04
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    13:04
    13:23
  3. 3
    08:19 - 13:33
    5h 14min JPY 12.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:19
    08:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    08:25
    10:05
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:46
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    13:07
    13:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:22
    Toyotacho
    トヨタ町
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:33
  4. 4
    08:19 - 13:33
    5h 14min JPY 12.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:19
    08:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:25
    10:05
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:46
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    13:07
    13:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:22
    Toyotacho
    トヨタ町
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:33
  5. 5
    08:19 - 12:58
    4h 39min JPY 144.400
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    08:19
    12:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.