Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
17:41 05/22, 2024
  1. 1
    18:25 - 21:48
    3h 23min JPY 28.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:30
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    20:30
    20:35
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:49
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:10
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    West Exit
    21:10
    21:14
    Nishioji Shijo
    西大路四条[阪急・嵐電西院駅]
    Trạm Xe buýt
    Dのりば
    21:19
    21:41
    Takahanacho
    高鼻町
    Trạm Xe buýt
    21:41
    21:48
  2. 2
    18:25 - 21:48
    3h 23min JPY 29.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:30
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    20:30
    20:35
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:49
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:10
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    North Exit
    21:10
    21:14
    Sai(Randen)
    西院〔嵐電〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:24
    Randentenjingawa
    嵐電天神川
    Ga
    21:24
    21:27
    Uzumasa Tenjingawa Sta.
    太秦天神川駅前
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    21:29
    21:41
    Takahanacho
    高鼻町
    Trạm Xe buýt
    21:41
    21:48
  3. 3
    17:41 - 22:58
    5h 17min JPY 14.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:41
    18:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    19:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:22
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    North Exit
    22:22
    22:27
    Saga Arashiyama Sta.
    嵯峨嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:38
    Yamagoenakacho
    山越中町
    Trạm Xe buýt
    22:38
    22:58
  4. 4
    18:30 - 23:06
    4h 36min JPY 27.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    20:15
    20:20
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:25
    21:23
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    21:23
    21:31
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:18
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    West Exit
    22:18
    22:22
    Nishioji Shijo
    西大路四条[阪急・嵐電西院駅]
    Trạm Xe buýt
    Fのりば
    22:24
    22:46
    Yamagoenakacho
    山越中町
    Trạm Xe buýt
    22:46
    23:06
  5. 5
    17:41 - 00:25
    6h 44min JPY 205.000
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    17:41
    00:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.