Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
09:04 05/06, 2024
  1. 1
    09:04 - 12:12
    3h 8min JPY 8.520 IC JPY 8.507 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:04
    09:18
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:58
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:04
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    East Exit
    12:04
    12:12
  2. 2
    09:04 - 12:32
    3h 28min JPY 7.570 IC JPY 7.556 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:04
    09:24
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    09:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:24
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    East Exit
    12:24
    12:32
  3. 3
    09:04 - 12:47
    3h 43min JPY 6.470 IC JPY 6.456 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:04
    09:24
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    09:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:39
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    East Exit
    12:39
    12:47
  4. 4
    09:20 - 13:12
    3h 52min JPY 7.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:50
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:50
    11:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:04
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    East Exit
    13:04
    13:12
  5. 5
    09:04 - 12:05
    3h 1min JPY 90.100
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    09:04
    12:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.