Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
04:49 05/17, 2024
  1. 1
    06:42 - 11:45
    5h 3min JPY 11.160 IC JPY 11.152 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:42
    07:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    07:59
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:05
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:53
    Yuyaonsen
    湯谷温泉
    Ga
    10:53
    11:45
  2. 2
    06:29 - 11:45
    5h 16min JPY 10.870 IC JPY 10.868 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:29
    06:53
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:17
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    07:49
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    07:49
    07:55
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:53
    Yuyaonsen
    湯谷温泉
    Ga
    10:53
    11:45
  3. 3
    05:23 - 11:45
    6h 22min JPY 10.840 IC JPY 10.832 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:23
    05:47
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:50
    07:44
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:53
    Yuyaonsen
    湯谷温泉
    Ga
    10:53
    11:45
  4. 4
    05:17 - 11:45
    6h 28min JPY 11.060 IC JPY 11.047 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:17
    05:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:24
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:01
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    09:19
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:58
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:53
    Yuyaonsen
    湯谷温泉
    Ga
    10:53
    11:45
  5. 5
    04:49 - 09:03
    4h 14min JPY 157.200
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    04:49
    09:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.