Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
11:30 05/21, 2024
  1. 1
    11:34 - 16:26
    4h 52min JPY 16.880 IC JPY 16.867 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:34
    11:58
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    12:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    15:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    16:15
    Minoh-kayano
    箕面萱野
    Ga
    South Exit
    16:15
    16:26
  2. 2
    11:30 - 16:26
    4h 56min JPY 15.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:30
    11:40
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:40
    12:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    13:12
    15:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    16:15
    Minoh-kayano
    箕面萱野
    Ga
    South Exit
    16:15
    16:26
  3. 3
    11:30 - 16:26
    4h 56min JPY 15.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:30
    11:40
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:40
    12:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    13:12
    15:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    16:15
    Minoh-kayano
    箕面萱野
    Ga
    South Exit
    16:15
    16:22
    Minoo Kayano Ekiminami
    箕面萱野駅南
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:25
    Kayano Sanpei Mae
    萱野三平前
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:26
  4. 4
    11:35 - 16:55
    5h 20min JPY 72.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:50
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:27
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    16:33
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    West Fare Gate
    16:33
    16:37
    阪急石橋阪大前駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:37
    16:53
    Kayano Sanpei Mae
    萱野三平前
    Trạm Xe buýt
    16:53
    16:55
  5. 5
    11:30 - 18:21
    6h 51min JPY 212.000
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    11:30
    18:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.