Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
10:30 05/19, 2024
  1. 1
    10:30 - 14:27
    3h 57min JPY 29.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:35
    12:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    14:12
    14:27
  2. 2
    10:30 - 14:27
    3h 57min JPY 29.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:54
    13:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    14:12
    14:27
  3. 3
    10:30 - 15:09
    4h 39min JPY 15.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    10:30
    10:40
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:40
    11:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    12:12
    14:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    14:59
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    Exit 7
    14:59
    15:09
  4. 4
    10:30 - 15:09
    4h 39min JPY 36.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    10:30
    10:50
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    10:50
    12:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:10
    14:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:30
    14:55
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:09
  5. 5
    10:30 - 17:21
    6h 51min JPY 216.100
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    10:30
    17:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.