Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
00:00 04/28, 2024
  1. 1
    04:52 - 10:19
    5h 27min JPY 16.170 IC JPY 16.162 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:52
    05:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:38
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:41
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:59
    Okurayama(Hyogo)
    大倉山(兵庫県)
    Ga
    East Exit 2
    09:59
    10:19
  2. 2
    08:00 - 11:30
    3h 30min JPY 26.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    09:40
    09:45
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:00
    11:05
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:12
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:15
    Hanakuma
    花隈
    Ga
    East Exit
    11:15
    11:30
  3. 3
    08:00 - 11:31
    3h 31min JPY 26.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    09:40
    09:45
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:00
    11:05
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:13
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:20
    Kobe(Hyogo)
    神戸(兵庫県)
    Ga
    Central Exit
    11:20
    11:31
  4. 4
    08:00 - 11:32
    3h 32min JPY 26.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    09:40
    09:45
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:45
    10:37
    Hanshin Amagasaki (Minami)
    阪神尼崎〔南〕
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:43
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:05
    Mikage(Hanshin Line)
    御影(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    11:21
    Nishimotomachi
    西元町
    Ga
    Disaster Bldg. Exit
    11:21
    11:32
  5. 5
    00:00 - 07:00
    7h 0min JPY 270.800
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    00:00
    07:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.