Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
00:08 04/29, 2024
  1. 1
    05:22 - 11:01
    5h 39min JPY 16.120 IC JPY 16.107 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:22
    05:46
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:29
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:12
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    10:12
    10:17
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:44
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:59
    Taimadera
    当麻寺
    Ga
    10:59
    11:01
  2. 2
    08:00 - 12:01
    4h 1min JPY 26.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:55
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    10:55
    11:02
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:44
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:59
    Taimadera
    当麻寺
    Ga
    11:59
    12:01
  3. 3
    08:00 - 12:01
    4h 1min JPY 26.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:55
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:09
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    11:09
    11:16
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:36
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:59
    Taimadera
    当麻寺
    Ga
    11:59
    12:01
  4. 4
    09:45 - 13:34
    3h 49min JPY 27.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    12:18
    12:25
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:14
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:32
    Taimadera
    当麻寺
    Ga
    13:32
    13:34
  5. 5
    00:08 - 07:10
    7h 2min JPY 253.200
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    00:08
    07:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.