Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
18:57 04/27, 2024
  1. 1
    19:00 - 00:41
    5h 41min JPY 43.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    00:09
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    00:09
    00:41
  2. 2
    19:00 - 00:41
    5h 41min JPY 43.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:10
    21:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:30
    21:54
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    21:54
    22:14
    Keyakidai
    けやき台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:33
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    00:09
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    00:09
    00:41
  3. 3
    19:00 - 00:41
    5h 41min JPY 43.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:10
    21:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:45
    22:08
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:28
    Keyakidai
    けやき台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:50
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    00:09
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    00:09
    00:41
  4. 4
    18:57 - 08:22
    13h 25min JPY 49.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:57
    19:35
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    19:35
    20:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    20:45
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:40
    Tenjin Expressway Bus Terminal
    天神高速バスターミナル前
    Trạm Xe buýt
    01:40
    01:47
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:10
    08:05
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:09
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:10
    08:18
    Sasebo Shiyakusho Mae
    佐世保市役所前
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:22
  5. 5
    18:57 - 09:32
    14h 35min JPY 483.400
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    18:57
    09:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.