Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
16:38 04/28, 2024
  1. 1
    16:40 - 02:10
    9h 30min JPY 79.180 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Shuri
    首里
    Ga
    22:21
    02:10
  2. 2
    16:40 - 02:22
    9h 42min JPY 79.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    21:40
    21:45
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:55
    22:04
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    22:04
    22:09
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:33
    Shuri
    首里
    Ga
    22:33
    02:22
  3. 3
    16:40 - 02:22
    9h 42min JPY 79.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    21:40
    21:47
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:56
    22:02
    Asahibashi‧Naha Bus Terminal
    旭橋・那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    22:02
    22:09
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:33
    Shuri
    首里
    Ga
    22:33
    02:22
  4. 4
    17:55 - 03:16
    9h 21min JPY 74.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:27
    Shuri
    首里
    Ga
    23:27
    03:16
  5. 5
    16:38 - 14:07
    45h 29min JPY 839.500
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    16:38
    14:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.