Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
07:44 05/15, 2024
  1. 1
    10:44 - 18:07
    7h 23min JPY 63.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    10:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    10:57
    11:05
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    14:37
    14:45
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    15:00
    18:01
    Tomamaeuemachi
    苫前上町
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:07
  2. 2
    09:31 - 18:07
    8h 36min JPY 49.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:38
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    09:38
    09:40
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:46
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:51
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    14:26
    14:34
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    15:00
    18:01
    Tomamaeuemachi
    苫前上町
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:07
  3. 3
    09:12 - 18:07
    8h 55min JPY 48.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:28
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    09:28
    09:35
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:28
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    14:37
    14:45
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    15:00
    18:01
    Tomamaeuemachi
    苫前上町
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:07
  4. 4
    09:09 - 18:07
    8h 58min JPY 49.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:33
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    14:37
    14:45
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    15:00
    18:01
    Tomamaeuemachi
    苫前上町
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:07
  5. 5
    07:44 - 08:53
    25h 9min JPY 643.800
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    07:44
    08:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.