Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
05:45 05/22, 2024
  1. 1
    08:41 - 15:50
    7h 9min JPY 52.870 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:55
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:55
    09:03
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    14:15
    Oku-Tsugaru-imabetsu
    奥津軽いまべつ
    Ga
    14:15
    14:18
    Oku-Tsugaru-imabetsu Sta.
    奥津軽いまべつ駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:47
    Mimmaya Sta.
    三厩駅
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:47
    Tappizaki Todai
    龍飛埼灯台
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:50
  2. 2
    08:09 - 15:50
    7h 41min JPY 29.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    14:15
    Oku-Tsugaru-imabetsu
    奥津軽いまべつ
    Ga
    14:15
    14:18
    Oku-Tsugaru-imabetsu Sta.
    奥津軽いまべつ駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:47
    Mimmaya Sta.
    三厩駅
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:47
    Tappizaki Todai
    龍飛埼灯台
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:50
  3. 3
    07:52 - 15:50
    7h 58min JPY 55.950 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:05
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:05
    08:13
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    10:45
    10:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:35
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:39
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsugaru Kaikyo Ferry Terminal
    青森港津軽海峡フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aomori Port Ferry Terminal
    青森港FT
    Cảng
    12:22
    Shin-Aomori Station East Exit
    新青森駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:22
    12:30
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:15
    Oku-Tsugaru-imabetsu
    奥津軽いまべつ
    Ga
    14:15
    14:18
    Oku-Tsugaru-imabetsu Sta.
    奥津軽いまべつ駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:47
    Mimmaya Sta.
    三厩駅
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:47
    Tappizaki Todai
    龍飛埼灯台
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:50
  4. 4
    07:18 - 15:50
    8h 32min JPY 29.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    10:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    14:15
    Oku-Tsugaru-imabetsu
    奥津軽いまべつ
    Ga
    14:15
    14:18
    Oku-Tsugaru-imabetsu Sta.
    奥津軽いまべつ駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:47
    Mimmaya Sta.
    三厩駅
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:47
    Tappizaki Todai
    龍飛埼灯台
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:50
  5. 5
    05:45 - 21:00
    15h 15min JPY 433.400
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    05:45
    21:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.