Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
23:42 05/01, 2024
  1. 1
    09:23 - 16:48
    7h 25min JPY 45.630 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    09:36
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    09:36
    09:44
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:57
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    11:40
    11:43
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番
    11:55
    12:20
    Sado Kisen Terminal
    佐渡汽船ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:25
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    12:55
    14:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    14:04
    14:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    14:54
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:57
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    15:02
    16:02
    Ogi (Niigata)
    小木(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:48
  2. 2
    09:23 - 16:48
    7h 25min JPY 45.460 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    09:36
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    09:36
    09:44
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:57
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    12:10
    12:41
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    12:55
    14:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    14:04
    14:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toki no Mori Koen
    トキの森公園
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niibo Chamber of Commerce Mae
    新穂商工会館前
    Trạm Xe buýt
    15:05
    Manoshinmachi
    真野新町
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:08
    Manoshinmachi
    真野新町
    Trạm Xe buýt
    15:12
    16:02
    Ogi (Niigata)
    小木(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:48
  3. 3
    09:23 - 16:48
    7h 25min JPY 45.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    09:36
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    09:36
    09:44
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:57
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    12:10
    12:41
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    12:55
    14:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    14:04
    14:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    14:54
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:57
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    15:02
    16:02
    Ogi (Niigata)
    小木(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:48
  4. 4
    08:14 - 17:32
    9h 18min JPY 17.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    09:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    12:00
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    East Exit
    12:00
    12:03
    Joetsu-myoko Eki-mae (East Exit)
    上越妙高駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:17
    Naoetsu Port
    直江津港
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:20
    Naoetsu Port [Sea Route]
    直江津港〔航路〕
    Cảng
    14:00
    16:40
    Sado-Ogi Port
    佐渡小木港
    Cảng
    16:42
    17:32
  5. 5
    23:42 - 10:34
    10h 52min JPY 334.600
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    23:42
    10:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.