Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
23:55 04/28, 2024
  1. 1
    00:01 - 09:30
    9h 29min JPY 16.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:07
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    00:07
    00:16
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:49
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:10
    Oarai
    大洗
    Ga
    09:10
    09:30
  2. 2
    00:05 - 10:55
    10h 50min JPY 18.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:05
    00:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:30
    00:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:40
    07:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    10:16
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:35
    Oarai
    大洗
    Ga
    10:35
    10:55
  3. 3
    00:05 - 10:55
    10h 50min JPY 17.010 IC JPY 17.009 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:05
    00:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:30
    00:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    07:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit A6
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:49
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:35
    Oarai
    大洗
    Ga
    10:35
    10:55
  4. 4
    06:41 - 11:10
    4h 29min JPY 17.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:13
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    07:13
    07:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:38
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:20
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:50
    10:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:35
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:38
    11:08
    Kosekiya-mae
    古関屋前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:10
  5. 5
    23:55 - 07:28
    7h 33min JPY 289.600
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    23:55
    07:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.