Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
23:22 05/01, 2024
  1. 1
    23:25 - 07:54
    8h 29min JPY 14.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:49
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:13
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    07:13
    07:18
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    07:23
    07:44
    Mitsuhashi (Saitama)
    三ツ橋(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:54
  2. 2
    23:25 - 08:20
    8h 55min JPY 13.740 IC JPY 13.736 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:28
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:32
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    07:32
    07:37
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:59
    08:18
    Roadside Station Me Nu Ma
    道の駅めぬま
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:20
  3. 3
    23:25 - 08:46
    9h 21min JPY 10.540 IC JPY 10.536 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:15
    06:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    08:07
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    08:07
    08:12
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:25
    08:44
    Roadside Station Me Nu Ma
    道の駅めぬま
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:46
  4. 4
    23:25 - 08:50
    9h 25min JPY 10.580 IC JPY 10.576 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:15
    06:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    08:07
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    08:07
    08:12
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    08:20
    08:40
    Mitsuhashi (Saitama)
    三ツ橋(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:50
  5. 5
    23:22 - 06:18
    6h 56min JPY 243.200
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    23:22
    06:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.