Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
04:33 05/18, 2024
  1. 1
    06:34 - 09:02
    2h 28min JPY 7.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:23
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    08:23
    08:28
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:35
    08:50
    Usui Koko Mae
    羽水高校前
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:02
  2. 2
    05:04 - 09:02
    3h 58min JPY 3.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    05:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    07:03
    Nagahara
    永原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:24
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:41
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    08:25
    08:30
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:35
    08:50
    Usui Koko Mae
    羽水高校前
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:02
  3. 3
    07:16 - 09:34
    2h 18min JPY 7.520 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:42
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    09:11
    09:16
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:20
    09:31
    Geba (Bus)
    下馬(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:34
  4. 4
    05:04 - 09:34
    4h 30min JPY 3.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    05:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    07:03
    Nagahara
    永原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:24
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:41
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    08:25
    08:30
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:20
    09:31
    Geba (Bus)
    下馬(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:34
  5. 5
    04:33 - 07:24
    2h 51min JPY 105.200
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    04:33
    07:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.