Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
21:24 05/01, 2024
  1. 1
    21:24 - 06:31
    9h 7min JPY 14.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:46
    04:58
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:02
    Ushiku
    牛久
    Ga
    West Exit
    06:02
    06:31
  2. 2
    22:30 - 07:08
    8h 38min JPY 15.590 IC JPY 15.588 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    06:20
    Kashiwa Sta. West Exit
    柏駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Kashiwa
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:56
    Ushiku
    牛久
    Ga
    West Exit
    06:56
    06:59
    Ushiku Sta. (West Exit)( Ibaraki)
    牛久駅〔西口〕(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:00
    07:06
    Ipponmatsu (Ushiku)
    一本松(牛久市)
    Trạm Xe buýt
    07:06
    07:08
  3. 3
    22:28 - 07:08
    8h 40min JPY 9.440 IC JPY 9.438 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:32
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    22:32
    22:37
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:15
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:15
    05:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    05:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:56
    Ushiku
    牛久
    Ga
    West Exit
    06:56
    06:59
    Ushiku Sta. (West Exit)( Ibaraki)
    牛久駅〔西口〕(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:00
    07:06
    Ipponmatsu (Ushiku)
    一本松(牛久市)
    Trạm Xe buýt
    07:06
    07:08
  4. 4
    22:25 - 07:08
    8h 43min JPY 13.480 IC JPY 13.476 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:49
    22:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:15
    05:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:03
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:56
    Ushiku
    牛久
    Ga
    West Exit
    06:56
    06:59
    Ushiku Sta. (West Exit)( Ibaraki)
    牛久駅〔西口〕(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:00
    07:06
    Ipponmatsu (Ushiku)
    一本松(牛久市)
    Trạm Xe buýt
    07:06
    07:08
  5. 5
    21:24 - 04:17
    6h 53min JPY 218.300
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    21:24
    04:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.