Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
22:23 04/28, 2024
  1. 1
    22:45 - 08:39
    9h 54min JPY 13.860 IC JPY 13.862 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:40
    Takao Sta. South Exit
    高尾駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:31
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:06
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:27
    Mitake
    御嶽
    Ga
    07:27
    08:10
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:16
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    08:16
    08:39
  2. 2
    22:45 - 08:39
    9h 54min JPY 14.200 IC JPY 14.202 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:40
    Takao Sta. South Exit
    高尾駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:12
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:55
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:27
    Mitake
    御嶽
    Ga
    07:27
    07:30
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    07:38
    07:48
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:55
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:16
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    08:16
    08:39
  3. 3
    22:37 - 08:39
    10h 2min JPY 13.860 IC JPY 13.862 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:21
    23:29
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:40
    Takao Sta. South Exit
    高尾駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:31
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:06
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:27
    Mitake
    御嶽
    Ga
    07:27
    08:10
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:16
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    08:16
    08:39
  4. 4
    22:37 - 08:39
    10h 2min JPY 13.630 IC JPY 13.625 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:21
    23:29
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:41
    05:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:31
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:06
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:27
    Mitake
    御嶽
    Ga
    07:27
    08:10
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:16
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    08:16
    08:39
  5. 5
    22:23 - 04:42
    6h 19min JPY 237.200
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    22:23
    04:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.