Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:00 - 09:163h 16min JPY 14.250 IC JPY 14.243 Đổi tàu 2 lần06:003 StopsNozomiNozomi 200 đến Tokyo Sân ga: 26JPY 8.580 2h 5min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 08:192 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Localđến Urawa-misono Sân ga: 3, 47minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
2 StopsTokyu Meguro Line Localđến Urawa-misono Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 300 IC JPY 297 4minHiyoshi(Kanagawa) Đến Musashi-Kosugi Bảng giờ08:3713 StopsJR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)đến Tachikawa Sân ga: 2JPY 410 IC JPY 406 33minMusashi-Kosugi Đến Fuchuhommachi Bảng giờ- Fuchuhommachi
- 府中本町
- Ga
- Tokyo Race Course Exit
09:10Walk430m 6min -
206:00 - 09:333h 33min JPY 14.190 IC JPY 14.184 Đổi tàu 3 lần06:004 StopsNozomiNozomi 200 đến Tokyo Sân ga: 26 Lên xe: Back2h 16min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 08:358 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 8.910 20minShinagawa Đến Shinjuku Bảng giờ09:015 StopsKeio Line Limited Expressđến Keio-hachioji Sân ga: 京王1・2・3番ホーム Lên xe: Front23minShinjuku Đến Higashi-fuchu Bảng giờ09:271 StopsKeio Keibajo Line Localđến Fuchukeiba-seimommae Sân ga: 1, 2JPY 320 IC JPY 314 2minHigashi-fuchu Đến Fuchukeiba-seimommae Bảng giờ- Fuchukeiba-seimommae
- 府中競馬正門前
- Ga
09:29Walk241m 4min -
306:11 - 09:583h 47min JPY 14.250 IC JPY 14.243 Đổi tàu 2 lần06:117 StopsHikariHikari 634 đến Tokyo Sân ga: 27JPY 8.580 2h 39min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh 09:032 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Expressđến Kawagoeshi Sân ga: 3, 46minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
1 StopsTokyu Toyoko Line Expressđến Kawagoeshi Sân ga: 4 Lên xe: Front/MiddleJPY 300 IC JPY 297 3minHiyoshi(Kanagawa) Đến Musashi-Kosugi Bảng giờ09:2113 StopsJR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)đến Tachikawa Sân ga: 2JPY 410 IC JPY 406 31minMusashi-Kosugi Đến Fuchuhommachi Bảng giờ- Fuchuhommachi
- 府中本町
- Ga
- Tokyo Race Course Exit
09:52Walk430m 6min -
408:06 - 11:103h 4min JPY 14.250 IC JPY 14.243 Đổi tàu 2 lần08:063 StopsNozomiNozomi 212 đến Tokyo Sân ga: 23JPY 8.580 2h 8min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 10:242 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Expressđến Akabane-iwabuchi Sân ga: 3, 47minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
1 StopsTokyu Meguro Line Expressđến Akabane-iwabuchi Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 300 IC JPY 297 2minHiyoshi(Kanagawa) Đến Musashi-Kosugi Bảng giờ10:407 StopsJR Nambu Line Rapid(Kawasaki-Tachikawa)đến Tachikawa Sân ga: 2JPY 410 IC JPY 406 24minMusashi-Kosugi Đến Fuchuhommachi Bảng giờ- Fuchuhommachi
- 府中本町
- Ga
- Tokyo Race Course Exit
11:04Walk430m 6min -
503:52 - 09:556h 3min JPY 235.100
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.