Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
20:37 04/30, 2024
  1. 1
    21:13 - 08:48
    11h 35min JPY 7.640 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    23:41
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    08:47
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    08:47
    08:48
  2. 2
    21:13 - 08:48
    11h 35min JPY 7.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    23:11
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:59
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    08:47
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    08:47
    08:48
  3. 3
    21:22 - 09:37
    12h 15min JPY 5.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:37
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    21:47
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    23:10
    Aoyamacho
    青山町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    23:59
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    08:54
    Shingu
    新宮
    Ga
    08:54
    08:57
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:37
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:37
  4. 4
    21:16 - 09:37
    12h 21min JPY 5.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    21:46
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    23:10
    Aoyamacho
    青山町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    23:59
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    08:54
    Shingu
    新宮
    Ga
    08:54
    08:57
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:37
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:37
  5. 5
    20:37 - 00:10
    3h 33min JPY 95.500
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    20:37
    00:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.