Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
09:44 05/01, 2024
  1. 1
    11:02 - 18:24
    7h 22min JPY 17.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    13:30
    13:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    13:43
    15:18
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    15:28
    16:07
    Nagoyahama
    名護屋浜
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:10
    Nagoya (Saga)
    名護屋(佐賀県)
    Cảng
    16:30
    16:40
    Yobuko Port
    呼子港
    Cảng
    18:00
    18:20
    Ogawashima Port
    小川島港
    Cảng
    18:22
    18:24
  2. 2
    10:50 - 18:24
    7h 34min JPY 16.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    14:08
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:58
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    14:58
    15:05
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:28
    16:07
    Nagoyahama
    名護屋浜
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:10
    Nagoya (Saga)
    名護屋(佐賀県)
    Cảng
    16:30
    16:40
    Yobuko Port
    呼子港
    Cảng
    18:00
    18:20
    Ogawashima Port
    小川島港
    Cảng
    18:22
    18:24
  3. 3
    10:50 - 18:24
    7h 34min JPY 17.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    14:08
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:58
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    14:58
    15:00
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:14
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    15:28
    16:07
    Nagoyahama
    名護屋浜
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:10
    Nagoya (Saga)
    名護屋(佐賀県)
    Cảng
    16:30
    16:40
    Yobuko Port
    呼子港
    Cảng
    18:00
    18:20
    Ogawashima Port
    小川島港
    Cảng
    18:22
    18:24
  4. 4
    10:20 - 18:24
    8h 4min JPY 17.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:59
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    12:59
    13:07
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    13:13
    14:48
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:55
    Nagoyahama
    名護屋浜
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:58
    Nagoya (Saga)
    名護屋(佐賀県)
    Cảng
    16:30
    16:40
    Yobuko Port
    呼子港
    Cảng
    18:00
    18:20
    Ogawashima Port
    小川島港
    Cảng
    18:22
    18:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.