Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
23:38 04/30, 2024
  1. 1
    06:04 - 10:27
    4h 23min JPY 26.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:17
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:17
    06:25
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:20
    08:45
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:51
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:20
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:46
    Nishibun
    西分
    Ga
    09:46
    10:27
  2. 2
    06:00 - 10:47
    4h 47min JPY 12.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    09:31
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:04
    Yasu
    夜須
    Ga
    10:04
    10:06
    Yasu Sta.
    夜須駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:29
    Sumiyoshi
    住吉(高知県)
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:47
  3. 3
    06:00 - 10:57
    4h 57min JPY 12.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    09:31
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:13
    Wajiki
    和食
    Ga
    10:13
    10:18
    Wajiki
    和食(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:40
    Sumiyoshi
    住吉(高知県)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:57
  4. 4
    06:25 - 11:28
    5h 3min JPY 12.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:08
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:29
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:07
    Yasu
    夜須
    Ga
    11:07
    11:09
    Yasu Sta.
    夜須駅
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:12
    Sumiyoshi
    住吉(高知県)
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:28
  5. 5
    23:38 - 04:02
    4h 24min JPY 141.500
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    23:38
    04:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.