Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
00:48 05/23, 2024
  1. 1
    06:00 - 11:03
    5h 3min JPY 18.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:06
    Haiki
    早岐
    Ga
    West Exit
    10:06
    10:08
    Haiki Eki-mae
    早岐駅前
    Trạm Xe buýt
    10:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haiki Chugakko Mae
    早岐中学校前
    Trạm Xe buýt
    11:02
    Nishinohara (Nagasaki)
    西の原(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:03
  2. 2
    06:00 - 11:03
    5h 3min JPY 17.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:27
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:21
    Mikawachi
    三河内
    Ga
    10:21
    10:24
    Mikawachi Eki-mae
    三川内駅前
    Trạm Xe buýt
    10:46
    11:02
    Nishinohara (Nagasaki)
    西の原(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:03
  3. 3
    05:44 - 11:04
    5h 20min JPY 33.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    05:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    05:57
    06:05
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:21
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hasami Yakubamae
    波佐見役場前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    Nishinohara (Nagasaki)
    西の原(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:04
  4. 4
    05:08 - 11:09
    6h 1min JPY 32.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    05:14
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    05:14
    05:16
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:20
    06:12
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:17
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:16
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    09:21
    10:31
    Ureshino Bus Center
    嬉野温泉〔嬉野バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:09
    Nishinohara (Nagasaki)
    西の原(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:09
  5. 5
    00:48 - 08:56
    8h 8min JPY 324.800
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    00:48
    08:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.