Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
23:22 04/27, 2024
  1. 1
    06:34 - 13:18
    6h 44min JPY 36.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:47
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:47
    06:55
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    11:12
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    11:12
    11:15
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:42
    Kamitsura
    上顔
    Trạm Xe buýt
    12:42
    13:18
  2. 2
    23:31 - 13:18
    13h 47min JPY 17.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:35
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:35
    23:40
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:40
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:47
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    08:25
    12:23
    HAYAHITO
    早日渡(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:27
    HAYAHITO
    早日渡(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:42
    Kamitsura
    上顔
    Trạm Xe buýt
    12:42
    13:18
  3. 3
    06:00 - 14:34
    8h 34min JPY 21.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    09:02
    09:07
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:11
    12:46
    Seiun-kyo
    青雲橋
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:50
    Seiun-kyo
    青雲橋
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:58
    Kamitsura
    上顔
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:34
  4. 4
    23:31 - 14:34
    15h 3min JPY 16.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:35
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:35
    23:40
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:40
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:47
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    08:00
    09:29
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:33
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    09:52
    12:46
    Seiun-kyo
    青雲橋
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:50
    Seiun-kyo
    青雲橋
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:58
    Kamitsura
    上顔
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:34
  5. 5
    23:22 - 08:52
    9h 30min JPY 362.700
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    23:22
    08:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.