Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
22:34 04/27, 2024
  1. 1
    05:48 - 11:35
    5h 47min JPY 57.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    06:02
    06:09
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:57
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:05
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    10:10
    11:35
  2. 2
    22:47 - 12:01
    13h 14min JPY 64.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:37
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:44
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:05
    Shimojishima Airport
    下地島空港
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Miyako Shimojijima Airport Terminal
    みやこ下地島空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:50
    ヒルトン沖縄宮古島リゾート
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:01
  3. 3
    05:48 - 12:27
    6h 39min JPY 63.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    06:02
    06:09
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:57
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:25
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    11:30
    11:40
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:15
    ヒルトン沖縄宮古島リゾート
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:27
  4. 4
    05:45 - 12:27
    6h 42min JPY 66.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:49
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    05:49
    05:55
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    07:01
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:06
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    10:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:25
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    11:30
    11:40
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:15
    ヒルトン沖縄宮古島リゾート
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.