Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
117:45 - 04:4210h 57min JPY 26.290 Đổi tàu 2 lần17:451 StopsSKYSKY794 đến Ibaraki AirportJPY 24.200 1h 25minShin-chitose Airport Đến Ibaraki Airport Bảng giờ
- Ibaraki Airport
- 茨城空港
- Sân bay
19:15Walk20m 3min- Ibaraki Airport
- 茨城空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
19:351 StopsIbaraki Kotsu Ibaraki Airport-Mito LineKanto Railway Ibaraki Airport-Mito Line đến Mito Station South ExitJPY 1.100 40minIbaraki Airport Đến Mito Station South Exit Bảng giờ- Mito Station South Exit
- 水戸駅南口
- Trạm Xe buýt
20:15Walk180m 9min21:2218 StopsJR Suigun Line(Mito-Koriyama)đến Hitachidaigo Sân ga: 1JPY 990 1h 10minMito Đến Fukuroda Bảng giờ- Fukuroda
- 袋田
- Ga
22:32Walk24.7km 6h 10min -
218:00 - 05:5111h 51min JPY 34.590 IC JPY 34.587 Đổi tàu 3 lần18:001 StopsADOADO32 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 29.600 1h 35minShin-chitose Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
19:40Walk0m 10min19:546 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Aoto Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ20:454 StopsHitachiHitachi 29 đến Iwaki(Fukushima) Sân ga: 91h 25minJPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 22:3018 StopsJR Suigun Line(Mito-Koriyama)đến Hitachidaigo Sân ga: 2JPY 3.080 1h 11minMito Đến Fukuroda Bảng giờ- Fukuroda
- 袋田
- Ga
23:41Walk24.7km 6h 10min -
317:30 - 05:5112h 21min JPY 50.310 IC JPY 50.307 Đổi tàu 4 lần17:301 StopsANAANA74 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 46.900 1h 40minShin-chitose Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
19:15Walk0m 10min19:316 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Inzai-makinohara Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Inzai-makinohara Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ19:5812 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 1 Lên xe: Front26minShinagawa Đến Nippori Bảng giờ20:2823 StopsJR Joban Lineđến Mito(Ibaraki) Sân ga: 41h 58minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 22:3018 StopsJR Suigun Line(Mito-Koriyama)đến Hitachidaigo Sân ga: 2JPY 3.080 1h 11minMito Đến Fukuroda Bảng giờ- Fukuroda
- 袋田
- Ga
23:41Walk24.7km 6h 10min -
420:30 - 11:4415h 14min JPY 43.250 IC JPY 43.252 Đổi tàu 4 lần20:301 StopsAPJAPJ590 đến Narita Int'l AirportJPY 39.000 1h 45minShin-chitose Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ
- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
22:20Walk0m 13min- Narita Airport Terminal 1
- 成田空港第1ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
22:402 Stops千葉交通 つくば線NATT’S号成田空港交通 つくば線NATT’S号 đến Tsuchiura Sta. East ExitJPY 2.400 1h 15minNarita Airport Terminal 1 Đến Tsuchiura Sta. East Exit Bảng giờ- Tsuchiura Sta. East Exit
- 土浦駅東口
- Trạm Xe buýt
23:55Walk210m 8min00:059 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Katsuta42minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 06:10- TÀU ĐI THẲNG
- Kamisugaya
- 上菅谷
- Ga
5 StopsJR Suigun Line(Kamisugaya-Hitachiota)đến HitachiotaJPY 1.340 IC JPY 1.342 15minKamisugaya Đến Hitachiota Bảng giờ- Hitachiota
- 常陸太田
- Ga
06:45Walk73m 3min- Hitachiota Sta.
- 常陸太田駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
07:3792 StopsIbaraki Kotsuđến Satogawa IriguchiJPY 510 1h 13minHitachiota Sta. Đến Satogawa Iriguchi Bảng giờ- Satogawa Iriguchi
- 里川入口
- Trạm Xe buýt
08:50Walk11.2km 2h 54min -
517:26 - 08:3515h 9min JPY 314.770
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.