Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
10:37 05/01, 2024
  1. 1
    10:40 - 16:47
    6h 7min JPY 29.550 IC JPY 29.542 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:25
    12:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:20
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    15:18
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    15:18
    15:22
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    15:38
    16:37
    Shobu Pleasure Boat Terminal
    菖蒲遊覧船発着所
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:47
  2. 2
    10:55 - 17:37
    6h 42min JPY 33.080 IC JPY 33.067 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    13:11
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    14:19
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    14:19
    14:30
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:33
    16:21
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    16:21
    16:25
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    16:28
    17:27
    Shobu Pleasure Boat Terminal
    菖蒲遊覧船発着所
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:37
  3. 3
    10:55 - 17:37
    6h 42min JPY 33.930 IC JPY 33.917 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:51
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:55
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    16:21
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    16:21
    16:25
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    16:28
    17:27
    Shobu Pleasure Boat Terminal
    菖蒲遊覧船発着所
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:37
  4. 4
    12:45 - 18:14
    5h 29min JPY 43.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    15:57
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:58
    Nikko
    日光
    Ga
    16:58
    17:03
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    17:05
    18:04
    Shobu Pleasure Boat Terminal
    菖蒲遊覧船発着所
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:14
  5. 5
    10:37 - 02:10
    15h 33min JPY 335.470
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    10:37
    02:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.