Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
09:45 04/28, 2024
  1. 1
    10:20 - 14:50
    4h 30min JPY 34.390 IC JPY 34.387 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:05
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:21
    Omika
    大甕
    Ga
    West Exit
    14:21
    14:24
    Omika Sta. West Exit (Gakuen-mae)
    大みか駅西口(学園前)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:40
    14:50
    Cainz Home Mae
    カインズホーム前
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:50
  2. 2
    11:30 - 15:50
    4h 20min JPY 51.690 IC JPY 51.687 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:13
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:32
    Omika
    大甕
    Ga
    West Exit
    15:32
    15:35
    Omika Sta. West Exit (Gakuen-mae)
    大みか駅西口(学園前)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:40
    15:50
    Cainz Home Mae
    カインズホーム前
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:50
  3. 3
    10:00 - 15:50
    5h 50min JPY 45.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:50
    12:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    14:44
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:32
    Omika
    大甕
    Ga
    West Exit
    15:32
    15:35
    Omika Sta. West Exit (Gakuen-mae)
    大みか駅西口(学園前)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:40
    15:50
    Cainz Home Mae
    カインズホーム前
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:50
  4. 4
    10:00 - 15:50
    5h 50min JPY 44.520 IC JPY 44.512 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:50
    12:06
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    13:24
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:46
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    13:46
    13:57
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:08
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:32
    Omika
    大甕
    Ga
    West Exit
    15:32
    15:35
    Omika Sta. West Exit (Gakuen-mae)
    大みか駅西口(学園前)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:40
    15:50
    Cainz Home Mae
    カインズホーム前
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:50
  5. 5
    09:45 - 00:47
    15h 2min JPY 316.660
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    09:45
    00:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.