Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
01:05 05/01, 2024
  1. 1
    07:30 - 12:04
    4h 34min JPY 53.750 IC JPY 53.747 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:36
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:36
    11:40
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:56
    12:02
    Carlit Mae
    カーリット前
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:04
  2. 2
    07:25 - 13:00
    5h 35min JPY 44.950 IC JPY 44.935 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:44
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    10:44
    11:05
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:21
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    12:21
    12:25
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:27
    13:00
    Carlit Mae
    カーリット前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:00
  3. 3
    07:25 - 13:33
    6h 8min JPY 43.430 IC JPY 43.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:02
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    11:02
    11:23
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:51
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    12:51
    12:55
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:57
    13:33
    Carlit Mae
    カーリット前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:33
  4. 4
    07:25 - 13:51
    6h 26min JPY 42.280 IC JPY 42.267 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:22
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:53
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    12:41
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:30
    Yagihara
    八木原
    Ga
    13:30
    13:51
  5. 5
    01:05 - 17:13
    16h 8min JPY 430.420
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    01:05
    17:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.