Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
01:18 05/02, 2024
  1. 1
    08:55 - 12:29
    3h 34min JPY 26.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:20
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    10:25
    10:28
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:35
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:40
    12:26
    Honcho-minami (Ibaraki)
    本町南(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:29
  2. 2
    08:55 - 12:30
    3h 35min JPY 25.840 IC JPY 25.839 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:20
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    10:25
    10:28
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:39
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:45
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:17
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    12:17
    12:30
  3. 3
    08:55 - 12:30
    3h 35min JPY 26.600 IC JPY 26.599 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:20
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    10:25
    10:28
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:40
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:53
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:17
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    12:17
    12:30
  4. 4
    07:25 - 12:30
    5h 5min JPY 42.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:04
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:53
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:17
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    12:17
    12:30
  5. 5
    01:18 - 16:51
    15h 33min JPY 388.390
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    01:18
    16:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.