Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
19:23 04/28, 2024
  1. 1
    19:30 - 00:16
    4h 46min JPY 50.830 IC JPY 50.827 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:05
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:24
    Fukaya
    深谷
    Ga
    North Exit
    23:24
    00:16
  2. 2
    20:05 - 00:28
    4h 23min JPY 45.180 IC JPY 45.177 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:17
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    23:36
    Fukaya
    深谷
    Ga
    North Exit
    23:36
    00:28
  3. 3
    19:30 - 00:28
    4h 58min JPY 50.140 IC JPY 50.142 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:25
    23:15
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    23:22
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    23:22
    23:36
    Fukaya
    深谷
    Ga
    North Exit
    23:36
    00:28
  4. 4
    19:55 - 01:36
    5h 41min JPY 31.200 IC JPY 31.189 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:40
    22:12
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    23:09
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    23:09
    23:19
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    23:25
    00:44
    Fukaya
    深谷
    Ga
    North Exit
    00:44
    01:36
  5. 5
    19:23 - 11:29
    16h 6min JPY 349.510
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    19:23
    11:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.