Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
10:04 05/01, 2024
  1. 1
    10:55 - 16:13
    5h 18min JPY 50.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:25
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    12:30
    12:32
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:58
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:11
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:32
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    West Exit
    14:32
    14:34
    Awara Onsen Station
    芦原温泉駅
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:48
    Awara-Yunomachi Station
    あわら湯のまち駅
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:54
    Awarayunomachi
    あわら湯のまち
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:25
    Mikunijinja
    三国神社
    Ga
    15:25
    16:13
  2. 2
    10:55 - 16:20
    5h 25min JPY 51.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:25
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    12:30
    12:32
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:58
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:11
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:40
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    14:40
    14:45
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:13
    15:43
    Fukui Sogo Byoin
    福井総合病院
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:08
    Yamagaichi
    山がいち
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:20
  3. 3
    10:55 - 17:23
    6h 28min JPY 51.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:25
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    12:30
    12:32
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:56
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:09
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:54
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:56
    Mikuni(Fukui)
    三国(福井県)
    Ga
    16:56
    16:58
    Mikuni Ekimae (Station)
    三国駅(福井県)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:18
    Mikuni Nishiko-guchi
    三国西校口
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:23
  4. 4
    10:20 - 17:50
    7h 30min JPY 46.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    13:24
    13:30
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:30
    16:30
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:38
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:26
    Mikuni(Fukui)
    三国(福井県)
    Ga
    17:26
    17:28
    Mikuni Ekimae (Station)
    三国駅(福井県)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:38
    Yamagaichi
    山がいち
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:50
  5. 5
    10:04 - 05:38
    19h 34min JPY 399.910
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    10:04
    05:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.