Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
23:25 04/28, 2024
  1. 1
    07:30 - 11:34
    4h 4min JPY 48.500 IC JPY 48.484 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:18
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:17
    Shinrinkoen(Saitama)
    森林公園(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    11:17
    11:19
    Shinrinkoen Sta. (Saitama)
    森林公園駅(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:30
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:34
  2. 2
    08:00 - 11:51
    3h 51min JPY 33.850 IC JPY 33.849 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:18
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    11:18
    11:22
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:47
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:51
  3. 3
    07:25 - 12:14
    4h 49min JPY 41.140 IC JPY 41.118 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:43
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:54
    Shinrinkoen(Saitama)
    森林公園(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    11:54
    11:56
    Shinrinkoen Sta. (Saitama)
    森林公園駅(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:10
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:14
  4. 4
    07:25 - 12:31
    5h 6min JPY 41.620 IC JPY 41.603 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:29
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    10:29
    10:39
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:52
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    11:52
    11:56
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:27
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:31
  5. 5
    23:25 - 15:38
    16h 13min JPY 433.390
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    23:25
    15:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.