Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
11:47 05/21, 2024
  1. 1
    11:55 - 18:38
    6h 43min JPY 48.300 IC JPY 48.297 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:40
    13:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    14:51
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:27
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    East Exit
    17:27
    17:30
    Shiojiri Eki-mae
    塩尻駅前
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:35
    Shimomachi Maruka Koji
    下町マルカ小路
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:38
  2. 2
    14:55 - 19:19
    4h 24min JPY 37.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:35
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    16:40
    16:42
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    17:41
    18:13
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:13
    18:23
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    18:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    19:13
    Narai
    奈良井
    Ga
    19:13
    19:19
  3. 3
    14:55 - 19:19
    4h 24min JPY 37.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:35
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    16:40
    16:50
    Matsumoto Airport Iriguchi
    松本空港入口
    Trạm Xe buýt
    16:54
    17:12
    Murai Sta.
    村井駅
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:18
    Murai
    村井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    19:13
    Narai
    奈良井
    Ga
    19:13
    19:19
  4. 4
    14:55 - 19:19
    4h 24min JPY 37.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:35
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    16:40
    16:42
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:44
    Yamabiko dome Mae
    やまびこドーム前
    Trạm Xe buýt
    17:44
    17:47
    Yamabiko dome
    やまびこドーム
    Trạm Xe buýt
    18:13
    18:24
    Murai Sta.
    村井駅
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:30
    Murai
    村井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    19:13
    Narai
    奈良井
    Ga
    19:13
    19:19
  5. 5
    11:47 - 06:34
    18h 47min JPY 377.050
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    11:47
    06:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.