Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
01:43 04/28, 2024
  1. 1
    07:30 - 11:47
    4h 17min JPY 48.690 IC JPY 48.677 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:18
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:08
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:30
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    11:30
    11:47
  2. 2
    07:25 - 12:20
    4h 55min JPY 40.730 IC JPY 40.711 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:43
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:39
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:03
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    12:03
    12:20
  3. 3
    07:25 - 12:20
    4h 55min JPY 40.730 IC JPY 40.711 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:43
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:39
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:03
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    12:03
    12:20
  4. 4
    07:25 - 12:47
    5h 22min JPY 39.810 IC JPY 39.796 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:04
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:21
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:08
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:30
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    12:30
    12:47
  5. 5
    01:43 - 18:12
    16h 29min JPY 436.180
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    01:43
    18:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.