Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
17:51 05/01, 2024
  1. 1
    17:55 - 21:25
    3h 30min JPY 40.280 IC JPY 40.271 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    20:01
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:39
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    21:05
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    21:05
    21:25
  2. 2
    17:55 - 21:39
    3h 44min JPY 40.480 IC JPY 40.471 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    20:01
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:39
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    21:05
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    21:05
    21:07
    Koshigaya Lake Town Sta. North Exit
    越谷レイクタウン駅北口
    Trạm Xe buýt
    21:27
    21:31
    Taiseicho 2Chome
    大成町二丁目
    Trạm Xe buýt
    21:31
    21:39
  3. 3
    18:00 - 21:40
    3h 40min JPY 31.280 IC JPY 31.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:40
    19:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:55
    20:43
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    20:43
    20:50
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:11
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    21:11
    21:17
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:20
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    21:20
    21:40
  4. 4
    17:55 - 22:02
    4h 7min JPY 40.450 IC JPY 40.441 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    20:01
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:57
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    20:57
    21:03
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:08
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    21:42
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    21:42
    21:44
    Koshigaya Lake Town Sta. North Exit
    越谷レイクタウン駅北口
    Trạm Xe buýt
    21:50
    21:54
    Taiseicho 2Chome
    大成町二丁目
    Trạm Xe buýt
    21:54
    22:02
  5. 5
    17:51 - 10:07
    16h 16min JPY 352.660
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    17:51
    10:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.