Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
20:18 05/13, 2024
  1. 1
    20:30 - 23:59
    3h 29min JPY 47.970 IC JPY 47.963 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:15
    22:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:45
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    23:45
    23:59
  2. 2
    21:15 - 00:35
    3h 20min JPY 42.940 IC JPY 42.933 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    23:10
    23:48
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    23:48
    23:55
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:21
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    00:21
    00:35
  3. 3
    20:30 - 00:59
    4h 29min JPY 40.960 IC JPY 40.959 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:30
    23:48
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:48
    23:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:12
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:15
    00:45
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    00:45
    00:59
  4. 4
    20:30 - 01:11
    4h 41min JPY 40.490 IC JPY 40.481 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    00:04
    Funabashi
    船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:14
    00:43
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:51
    00:57
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    00:57
    01:11
  5. 5
    20:18 - 12:37
    16h 19min JPY 350.230
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    20:18
    12:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.