Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
12:36 04/28, 2024
  1. 1
    13:05 - 16:17
    3h 12min JPY 42.480 IC JPY 42.472 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:50
    15:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:45
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    15:58
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    West Exit
    15:58
    16:02
    Musashi-Urawa Sta. Koka-shita Noriba
    武蔵浦和駅高架下乗場
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:13
    Bijogi (Bypass Iriguchi)
    美女木〔バイパス入口〕
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:17
  2. 2
    13:05 - 17:03
    3h 58min JPY 42.000 IC JPY 41.985 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:12
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:01
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:18
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:44
    Kita-Toda
    北戸田
    Ga
    West Exit
    16:44
    16:47
    Kita-Toda Sta.
    北戸田駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:02
    Bijogi 1Chome Nishi
    美女木一丁目西
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:03
  3. 3
    13:05 - 17:09
    4h 4min JPY 40.760 IC JPY 40.744 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:11
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:58
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:43
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    East Exit
    16:43
    16:48
    Musashi-Urawa Sta.
    武蔵浦和駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:58
    17:05
    Bijogi (Bypass Iriguchi)
    美女木〔バイパス入口〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:09
  4. 4
    13:05 - 17:11
    4h 6min JPY 40.770 IC JPY 40.754 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:11
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:58
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:43
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    East Exit
    16:43
    16:48
    Musashi-Urawa Sta.
    武蔵浦和駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:58
    17:07
    Miyamoto shogakko (elementary school) iriguchi (Toda)
    美谷本小学校入口(戸田市)
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:11
  5. 5
    12:36 - 04:43
    16h 7min JPY 356.530
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    12:36
    04:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.