Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
01:38 04/28, 2024
  1. 1
    08:30 - 14:12
    5h 42min JPY 52.210 IC JPY 52.207 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:20
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:04
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    13:04
    13:09
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:20
    14:08
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:12
  2. 2
    07:25 - 14:12
    6h 47min JPY 45.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:25
    11:20
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    11:20
    11:27
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:04
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    13:04
    13:09
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:20
    14:08
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:12
  3. 3
    07:25 - 14:12
    6h 47min JPY 44.390 IC JPY 44.377 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:41
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:55
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    12:55
    13:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:20
    14:08
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:12
  4. 4
    07:25 - 15:37
    8h 12min JPY 42.250 IC JPY 42.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:04
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:30
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    11:30
    11:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    13:45
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:49
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:45
    15:33
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:37
  5. 5
    01:38 - 19:28
    17h 50min JPY 481.180
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    01:38
    19:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.