Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
04:08 05/02, 2024
  1. 1
    07:20 - 09:57
    2h 37min JPY 41.900 IC JPY 41.898 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:30
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    West Exit
    09:30
    09:46
    Kamata
    蒲田
    Ga
    JR East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:48
    09:49
    Hasunuma
    蓮沼
    Ga
    Entrance 1
    09:49
    09:51
    Hasunuma Sta.
    蓮沼駅
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:56
    Tokumochi Shogakko
    徳持小学校
    Trạm Xe buýt
    09:56
    09:57
  2. 2
    08:00 - 10:26
    2h 26min JPY 30.020 IC JPY 30.018 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    09:59
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    West Exit
    09:59
    10:15
    Kamata
    蒲田
    Ga
    JR East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:18
    Ikegami
    池上
    Ga
    South Exit
    10:18
    10:26
  3. 3
    07:25 - 11:19
    3h 54min JPY 40.520 IC JPY 40.503 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:22
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:01
    Kamata
    蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:11
    Ikegami
    池上
    Ga
    South Exit
    11:11
    11:19
  4. 4
    07:25 - 11:19
    3h 54min JPY 40.520 IC JPY 40.503 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:22
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:01
    Kamata
    蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:11
    Ikegami
    池上
    Ga
    South Exit
    11:11
    11:19
  5. 5
    04:08 - 21:02
    16h 54min JPY 440.950
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    04:08
    21:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.