Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
05:12 05/18, 2024
  1. 1
    09:00 - 14:10
    5h 10min JPY 53.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:00
    11:04
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    11:12
    12:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:43
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayabe
    綾部
    Ga
    13:24
    Fuchigaki
    淵垣
    Ga
    13:24
    14:10
  2. 2
    07:25 - 15:13
    7h 48min JPY 68.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:44
    13:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:30
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    14:30
    14:33
    Ayabe Sta. South Exit
    綾部駅南口
    Trạm Xe buýt
    14:47
    15:09
    Kamiyatacho Seigo
    上八田町勢期
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:13
  3. 3
    07:25 - 15:13
    7h 48min JPY 68.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:44
    13:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:30
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:38
    Fuchigaki
    淵垣
    Ga
    14:38
    14:42
    Fuchigaki Sta.
    渕垣駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:09
    Kamiyatacho Seigo
    上八田町勢期
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:13
  4. 4
    07:25 - 15:13
    7h 48min JPY 67.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:11
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:30
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    14:30
    14:33
    Ayabe Sta. South Exit
    綾部駅南口
    Trạm Xe buýt
    14:47
    15:09
    Kamiyatacho Seigo
    上八田町勢期
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:13
  5. 5
    05:12 - 02:30
    21h 18min JPY 457.240
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    05:12
    02:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.