Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
17:22 04/27, 2024
  1. 1
    17:30 - 21:52
    4h 22min JPY 51.070 IC JPY 51.067 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:30
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:53
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    20:53
    20:59
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:33
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    21:33
    21:52
  2. 2
    17:30 - 22:23
    4h 53min JPY 48.820 IC JPY 48.817 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:04
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:04
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    22:04
    22:23
  3. 3
    18:30 - 22:58
    4h 28min JPY 48.820 IC JPY 48.817 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:10
    20:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:41
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:39
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    22:39
    22:58
  4. 4
    18:00 - 23:08
    5h 8min JPY 32.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:40
    19:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    20:00
    20:50
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:54
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    21:51
    22:50
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    23:08
  5. 5
    17:22 - 10:49
    17h 27min JPY 394.510
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    17:22
    10:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.