Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
06:17 05/01, 2024
  1. 1
    07:20 - 11:24
    4h 4min JPY 43.010 IC JPY 43.006 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:15
    09:50
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:57
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:03
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    11:03
    11:24
  2. 2
    08:30 - 12:15
    3h 45min JPY 48.840 IC JPY 48.838 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:30
    11:10
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:17
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:55
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    11:55
    11:57
    Kazusa-Minato Sta.
    上総湊駅
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:13
    Taishiguchi (Chiba)
    大師口(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:15
  3. 3
    07:25 - 12:15
    4h 50min JPY 40.640 IC JPY 40.644 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:32
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:55
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    11:55
    11:57
    Kazusa-Minato Sta.
    上総湊駅
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:13
    Taishiguchi (Chiba)
    大師口(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:15
  4. 4
    07:25 - 12:46
    5h 21min JPY 40.760 IC JPY 40.754 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:32
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    10:32
    10:38
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    11:04
    11:16
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:37
    Kokudo Takeoka
    国道竹岡
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:46
  5. 5
    06:17 - 23:38
    17h 21min JPY 383.980
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    06:17
    23:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.