Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
13:09 05/01, 2024
  1. 1
    14:40 - 00:49
    10h 9min JPY 32.130 IC JPY 32.127 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:25
    16:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:02
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:47
    Ieyama
    家山
    Ga
    19:47
    19:50
    Ieyama Sta.
    家山駅
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:55
    Senzu Eki-mae
    千頭駅前
    Trạm Xe buýt
    20:55
    00:49
  2. 2
    14:20 - 00:49
    10h 29min JPY 51.660 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:05
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:02
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    18:21
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:06
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:47
    Ieyama
    家山
    Ga
    19:47
    19:50
    Ieyama Sta.
    家山駅
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:55
    Senzu Eki-mae
    千頭駅前
    Trạm Xe buýt
    20:55
    00:49
  3. 3
    13:30 - 00:49
    11h 19min JPY 46.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:16
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:20
    16:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    16:57
    18:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:02
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:47
    Ieyama
    家山
    Ga
    19:47
    19:50
    Ieyama Sta.
    家山駅
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:55
    Senzu Eki-mae
    千頭駅前
    Trạm Xe buýt
    20:55
    00:49
  4. 4
    13:30 - 00:49
    11h 19min JPY 48.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:42
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:43
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:47
    Ieyama
    家山
    Ga
    19:47
    19:50
    Ieyama Sta.
    家山駅
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:55
    Senzu Eki-mae
    千頭駅前
    Trạm Xe buýt
    20:55
    00:49
  5. 5
    13:09 - 08:58
    19h 49min JPY 447.250
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    13:09
    08:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.