Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
02:56 05/02, 2024
  1. 1
    09:00 - 15:07
    6h 7min JPY 53.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:00
    11:04
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    11:12
    12:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:43
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:39
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    13:39
    13:44
    Shimoyama Sta. Shita
    下山駅下
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:40
    Kyotanbacho Byoin Mae
    京丹波町病院前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:07
  2. 2
    09:00 - 15:07
    6h 7min JPY 53.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:00
    11:04
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    11:12
    12:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:43
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:32
    Wachi
    和知
    Ga
    13:32
    13:35
    Wachi Sta.
    和知駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hinokiyama (Kyoto)
    桧山(京都府)
    Trạm Xe buýt
    14:46
    Kyotanbacho Byoin Mae
    京丹波町病院前
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:06
    Roadside Station Sarabiki
    道の駅さらびき
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:07
  3. 3
    09:00 - 15:07
    6h 7min JPY 53.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:00
    11:04
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    11:12
    12:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:43
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:39
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    13:39
    13:44
    Shimoyama Sta. Shita
    下山駅下
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:40
    Kyotanbacho Byoin Mae
    京丹波町病院前
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:06
    Roadside Station Sarabiki
    道の駅さらびき
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:07
  4. 4
    08:40 - 15:07
    6h 27min JPY 60.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:55
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:44
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:15
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    13:15
    13:20
    Shimoyama Sta. Shita
    下山駅下
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:40
    Kyotanbacho Byoin Mae
    京丹波町病院前
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:06
    Roadside Station Sarabiki
    道の駅さらびき
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:07
  5. 5
    02:56 - 00:29
    21h 33min JPY 558.580
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    02:56
    00:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.