Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
08:05 05/02, 2024
  1. 1
    08:45 - 13:24
    4h 39min JPY 47.890 IC JPY 47.887 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:30
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:35
    Higashishizuoka
    東静岡
    Ga
    South Exit
    12:35
    12:38
    Higashishizuoka Sta. South Exit
    東静岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:39
    12:58
    Yuki no Mori Iriguchi
    遊木の森入口
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:24
  2. 2
    08:45 - 14:13
    5h 28min JPY 46.500 IC JPY 46.487 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:42
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    13:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    South Exit
    13:02
    13:06
    Shizuoka Sta. South Exit
    静岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    13:22
    13:43
    Higashioya (Shizuoka)
    東大谷(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:51
    13:59
    Kuno Tsubone Mae
    久能局前
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:13
  3. 3
    08:45 - 14:13
    5h 28min JPY 46.500 IC JPY 46.487 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:57
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    13:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    South Exit
    13:02
    13:06
    Shizuoka Sta. South Exit
    静岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    13:22
    13:43
    Higashioya (Shizuoka)
    東大谷(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:51
    13:59
    Kuno Tsubone Mae
    久能局前
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:13
  4. 4
    08:45 - 14:29
    5h 44min JPY 47.200 IC JPY 47.187 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:57
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    13:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    13:02
    13:10
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:23
    14:08
    Nihondaira Ropeway
    日本平ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:14
    Nihondaira (Nihondaira Ropeway)
    日本平〔日本平ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:25
    Kunozan (Nihondaira Ropeway)
    久能山〔日本平ロープウェイ〕
    Ga
    14:25
    14:29
  5. 5
    08:05 - 02:38
    18h 33min JPY 418.900
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    08:05
    02:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.